请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền thế ngang nhau
释义
quyền thế ngang nhau
平起平坐 <比喻地位或权力平等。>
随便看
âm hạch
âm học
âm hồn
âm hộ
âm khí
âm kép
âm kêu
âm kế
âm-li
âm luật
âm láy
âm lượng
âm lịch
âm mao
âm môi
âm môi răng
âm môn
âm mũi
âm mưu
âm mưu hiểm độc
âm mưu hại người
âm mưu thâm độc
âm mưu đã lộ
âm nang
âm nhạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:20:34