请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền tiêu
释义
quyền tiêu
权标 <中间插着一把斧头的一捆木棍, 古代罗马把它作为权力的象征。'权标'的译音是'法西斯'。意大利独裁者墨索里尼的法西斯党名称由此而来。>
随便看
vắt ngang
vắt nóc
đề-xi-mi-li-mét
đề-xi-mét
đề xuất
đề xướng
âm cuống lưỡi
âm công
âm cơ bản
âm cổ
âm cực
âm dung
âm dương
âm dương thuỷ
âm dương thạch
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
âm hiệu
âm hành
âm hư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:47:25