请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền tiêu
释义
quyền tiêu
权标 <中间插着一把斧头的一捆木棍, 古代罗马把它作为权力的象征。'权标'的译音是'法西斯'。意大利独裁者墨索里尼的法西斯党名称由此而来。>
随便看
chè lá
chè lục
chèm bẹp
chèm nhèm
chèm nhẹp
chè mạn
chè mật
chèn
chèn cưa
chèn cựa
chè ngon
chèn hình
chèn lấn
chèn nhét
chèn vào
chèn ép
chè nụ
chèo
chèo bánh
chèo bẻo
chèo chẹo
chèo chẹt
chèo chống
chèo ghe
chèo kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:30:28