请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền tiêu
释义
quyền tiêu
权标 <中间插着一把斧头的一捆木棍, 古代罗马把它作为权力的象征。'权标'的译音是'法西斯'。意大利独裁者墨索里尼的法西斯党名称由此而来。>
随便看
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
xe chở linh cữu
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
xe cán
xe cán đường
xe cáp
xe có lọng che
xe có mui kín
xe cút kít
xe cút-kít
xe cơ quan
xe cần trục
xe cầu trục
xe cẩu
xe cộ
xe cộ qua lại
xe cứu hoả
xe cứu thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:02:30