请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nơi nương tựa
释义
không nơi nương tựa
仃; 伶仃 <孤独; 没有依靠。也做零丁。>
mồ côi không nơi nương tựa.
孤苦伶仃。
没落子 <生活没有着落; 穷困。>
失所 <无处安身。>
bơ vơ không nơi nương tựa.
流离失所。
无聊赖 <没有凭借, 指十分无聊或 潦倒失意。>
随便看
lần khần
lần lượt
lần lượt báo cáo
lần lượt bổ sung
lần lần
lần lữa
lần lựa
lần mò
lần nào cũng đúng
lần này
lần nữa
lần ra
lần ra manh mối
lần ra ngọn ngành
lần ra đầu mối
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:37:06