请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không nơi nương tựa
释义 không nơi nương tựa
 仃; 伶仃 <孤独; 没有依靠。也做零丁。>
 mồ côi không nơi nương tựa.
 孤苦伶仃。
 没落子 <生活没有着落; 穷困。>
 失所 <无处安身。>
 bơ vơ không nơi nương tựa.
 流离失所。
 无聊赖 <没有凭借, 指十分无聊或 潦倒失意。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:37:06