请输入您要查询的越南语单词:
单词
dở ông dở thằng
释义
dở ông dở thằng
不伦不类 <不像这一类, 也不像那一类。形容不成样子或不规范。>
不三不四 < 不像样子。>
不上不下 <上也上不得, 下也下不得, 进退两难之意。>
非尊非卑。
随便看
nóng ăn
nóng ẩm
nón kê-pi
nón lá
nón lính
nón rơm
nón thường
nón tu lờ
nô
nô bộc
nô dịch
nô hoá
nôi
nô lệ
nô lệ ngoại bang
nô lệ thời cổ đại
nôm
nôm na
nôn
nôn cạn
nông
nông choèn choẹt
nông cạn
Nông Cống
nông cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:04:48