请输入您要查询的越南语单词:
单词
dở khóc dở cười
释义
dở khóc dở cười
哭怕羞, 笑流泪; 啼笑皆非; 哭笑不得。<哭也不是, 笑也不是, 形容既令人难受又令人发笑。>
随便看
xấc lấc
xấc xược
xấp
xấp xải
xấp xỉ
xấp xỉ một nghìn
xấp xỉ một vạn
xấu
xấu bụng
xấu che
xấu chơi
xấu danh
xấu hổ
xấu hổ hết sức
xấu hổ muốn chết
xấu hổ ray rức
xấu hổ toát mồ hôi
xấu hổ và giận dữ
xấu hổ và ân hận
xấu hổ vô cùng
xấu hổ đỏ mặt
xấu lo
xấu máu
xấu mặt
xấu người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:26:39