请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nổi tiếng
释义
không nổi tiếng
白头 <不著名或没有印章的。>
thiếp chữ không nổi tiếng
白头帖子(不著名的字帖儿) 吃不开 <行不通; 不受欢迎。>
随便看
nắng mai
nắng nóng
nắng nôi
nắng quái chiều hôm
nắng ráo
nắng sớm
nắng ấm
nắn lưng
nắn lại xương
nắn lệch
nắn nót
nắn điện
nắp
nắp bút
nắp chậu
nắp khí quản
nắp lọ
nắp sắt ở xe
nắp thanh quản
nắp vò
nắt
nằm
nằm bò
nằm bất động
nằm bẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:35