请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư quán
释义
thư quán
书馆 <出售书籍的店铺。>
阅览室 <图书馆供阅读研究的房间。配置适当的桌椅、书报、杂志等。>
随便看
gánh thuê
gánh trách nhiệm
gánh trọng trách
gánh tội thay
gánh vác
gán nộp
gán nợ
gán tội
gán ép
gáo
gáo dài hơn chuôi
gáo dừa
gáo múc nước
gáo nước
gáo vàng múc nước giếng bùn
gá tiếng
gáy
gáy gở
gáy ngói
gáy sách
gân
gân bắp thịt
gân bụng
gân chân
gân chân thú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:21:51