请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhảy lấy đà
释义
nhảy lấy đà
起跳 <跳高、跳远开始跳跃前的动作。>
随便看
đẫy đẫy
đậm
đậm chắc
đậm nhạt
đậm và rực rỡ
đậm đà
đậm đặc
đập
đập bàn
đập bàn đập ghế
đập bê-tông
đập bê-tông cốt sắt
đập bóng
đập bể
đập bỏ
đập chia ô
đập chắn nước
đập chết
đập chứa nước
đập cánh
đập cũ xây mới
đập cửa
đập cửa đáy
đập dẫn dòng nước
đập dọ sắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:25:59