请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhắn lại
释义
nhắn lại
活话; 活话儿 <不很肯定的话。>
trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
他临走的时候留下个活话儿, 说也许下个月能回来。
随便看
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
cua-roa
cua thịt
cua óp
cua đinh
cua đồng
cua đực
Cu Ba
Cuba
Cuboit
cu cậu
cu gấm
cui
cui cút
cu li
cu-li
cu-lông
cu-lông kế
cu lửa
cun cút
cung
cung bù
cung bậc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:44