请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương sự
释义
thương sự
商事; 商务 <商业上的事务。>
随便看
chủ kiến
chủ kỹ viện
chủ lý
chủ lưu
chủ lực
bùn hoa
bù nhìn
bùn loãng
bùn lu
bùn lầy
bùn lầy đen tối
bùn lắng
bùn lọc
bùn mùn lá
bùn nhão
bùn nhơ
bùn nhơ nước bẩn
bùn non
bùn quánh
bùn sông
bùn đọng
bù rợ
bù thêm
bù trân
bù trì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:19:52