请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương tích
释义
thương tích
创伤 <身体受伤的地方; 外伤。>
伤口 <皮肤、肌肉、黏膜等受伤破裂的地方。>
伤迹; 伤痕 <伤疤, 也指物体受损害后留下的痕迹。>
书
疮痍; 创痍 <创伤, 比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。>
随便看
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
công nghệ
công nghệ đặc biệt
công nghỉ
công nghị
công nguyên
công ngày
công nha
công nhiên
công nhân
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:08:36