请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương tích
释义
thương tích
创伤 <身体受伤的地方; 外伤。>
伤口 <皮肤、肌肉、黏膜等受伤破裂的地方。>
伤迹; 伤痕 <伤疤, 也指物体受损害后留下的痕迹。>
书
疮痍; 创痍 <创伤, 比喻地方遭受破坏或灾害后的景象。>
随便看
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:50