请输入您要查询的越南语单词:
单词
chém
释义
chém
劈刺 <劈刀和刺杀的统称。>
劈刀 <用军刀杀敌的技术。>
斩 ; 剒; 割 <砍。>
chém gai phạt gốc; đạp bằng mọi chông gai
披荆斩棘。
诛 <杀(有罪的人)。>
chịu chém
伏诛。
诛戮 <杀害。>
随便看
chữ Khải vừa
chữ khắc
chữ khắc dấu
chữ khắc trên bia mộ
chữ ký
chữ láy
chữ lưu niệm
chữ lạ
chữ lệ
chữ lớn
chữ mới
chữ mỹ thuật
chững
chững chàng
chững chạc
chững chạc đàng hoàng
chữ nghĩa
chữ ngoài bìa
chữ nguyên thể
chữ nguệch ngoạc
chữ như gà bới
chữ Nhật
chữ nổi
chữ phá lệ
chữ Phạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:21