请输入您要查询的越南语单词:
单词
thướt tha
释义
thướt tha
婀娜 <(旧读ěnuǒ)(姿态)柔软而美好。>
thướt tha yểu điệu.
婀娜多姿。
袅袅婷婷 <形容女子走路体态轻盈。>
袅娜 <形容女子姿态优美。>
娉婷; 娉 <形容女子的姿态美。>
书
绰约 <形容女子姿态柔美的样子。>
随便看
muốn hơn người
muốn làm cha thiên hạ
muốn làm gì thì làm
muốn làm liền
muốn làm ngay
muốn mà chẳng giúp được
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
muốn đi con đường nào
muốn đậy càng lộ
muốt
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:31:46