请输入您要查询的越南语单词:
单词
thướt tha
释义
thướt tha
婀娜 <(旧读ěnuǒ)(姿态)柔软而美好。>
thướt tha yểu điệu.
婀娜多姿。
袅袅婷婷 <形容女子走路体态轻盈。>
袅娜 <形容女子姿态优美。>
娉婷; 娉 <形容女子的姿态美。>
书
绰约 <形容女子姿态柔美的样子。>
随便看
kẻ đáng thương
kẻ đạo đức giả
kẻ đần độn
kẻ đầu cơ
kẻ đầu têu thói xấu
kẻ địch
kẻ địch bên ngoài
kẻ địch mạnh
kẻ độc tài
kẻ độc tài chuyên chế
kẻ đứng sau
kẽ
kẽ hở
kẽ lá
kẽm
kẽm ô-xít
kẽ nách
kẽ nứt
kẽo ca kẽo kẹt
kẽo kẹt
kẽ răng
kẽ tóc
kẽ tóc chân tơ
kế
kếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:17