请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây cung
释义
cây cung
弹弓 <用弹力发射弹丸的弓, 古代用做武器, 现在有时用来打鸟。>
弓子 <形状或作用像弓的东西。>
随便看
giữa lúc
giữa lưng
giữa mùa
giữa mùa hạ
giữa mùa thu
giữa ngực
giữa những hàng chữ
giữ an toàn lao động
giữa núi
giữa năm
giữa thu
giữa tháng
giữa trán
giữa trưa
giữa trận
giữa trời
giữa xuân
giữa đám đông
giữa đêm
giữa đêm giữa hôm
giữa đôi lông mày
giữa đông
giữa đường
giữa đường gãy gánh
giữa đường hễ thấy bất bằng nào tha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:50