请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây con
释义
cây con
苗木 <培育的树木幼株。一般种植在苗圃里。苗木可以用种子繁殖, 也可以用嫁接。插条等方法取得。>
栽 <栽子。>
随便看
mượn tiếng
mượn tiền
mượn tên
mượn tạm
mượn xem
mượn xài
mượn xác hoàn hồn
mượn xưa nói nay
mượn đà
mượn đọc
mượt
mượt mà
mạ
mạ bạc
mạc
Mạc Da
mạch
mạch chìm
mạch chính
mạch cổ tay
mạch ghép
mạch hở
mạch khoáng
mạch khâu
mạch kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:48:29