请输入您要查询的越南语单词:
单词
thường mệnh
释义
thường mệnh
偿命 <为杀死的人抵偿性命。>
随便看
quả bộc lôi
quả bộc phá
quả cam
quả cam sành
quả cam đường
quả cau
quả chanh
quả chuối tiêu
quả chuối tây
quả chắc
quả cà
quả cà chua
quả cân
quả cây
quả cây lịch
quả có cánh
quả có hạt
quả có nhiều gai
quả cư
quả cảm
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:39:17