请输入您要查询的越南语单词:
单词
ọc sữa
释义
ọc sữa
漾奶 <婴儿吃过奶后吐出, 多因一次吃得太多。>
随便看
lão luyện
lão luyện thành thục
lão ngoan đồng
lão nông
lão nương
lão nạp
lão phu
lão tam giới
lão thành
lão thị
lão tiền bối
lão trượng
lão tướng
lão điệu
lão đây
lão ấu
lão ẩu
lãy
lè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèn chặt
lèng xèng
lè nhè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:34:29