请输入您要查询的越南语单词:
单词
muối vừng
释义
muối vừng
芝麻盐<佐餐食品, 以芝麻拌炒咸盐磨碎制成。>
随便看
giá lâm
giá lạnh
giám
giám binh
giám biệt
giám chế
giám công
giám giới
giám hiệu
giám hạch
giám học
giám hộ
giám khảo
Giám Lợi
giám mã
giám mục
giám ngục
giám quan
giám quốc
giám sinh
giám sát
giám sát chỉ đạo
giám sát viên
giám thu
giám thưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:30