释义 |
không chịu nổi | | | | | | 不堪 <承受不了。> | | | 吃不消 <不能支持; 支持不住; 受不了。> | | | leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi. | | 爬这么高的山, 老同志身体怕吃不消。 | | | cái kệ này sợ rằng không chịu nổi. | | 这个架子恐怕吃不住。 | | | 吃不住 <承受不起; 不能支持。> | | | 禁不起; 禁不住 <承受不住(用于人或物)。> | | | không chịu nổi thử thách. | | 禁不起考验。 难堪 <难以忍受。> | | 方 | | | 架不住 <禁不住; 受不住。> |
|