请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không chịu nổi
释义 không chịu nổi
 不堪 <承受不了。>
 吃不消 <不能支持; 支持不住; 受不了。>
 leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi.
 爬这么高的山, 老同志身体怕吃不消。
 cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.
 这个架子恐怕吃不住。
 吃不住 <承受不起; 不能支持。>
 禁不起; 禁不住 <承受不住(用于人或物)。>
 không chịu nổi thử thách.
 禁不起考验。 难堪 <难以忍受。>
 架不住 <禁不住; 受不住。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:42:37