请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không chịu được
释义 không chịu được
 禁不住 <承受不住(用于人或物)。>
 loại cây này không chịu được rét.
 这种植物禁不住冻。
 tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?
 你怎么这样禁不住批评?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:33:14