请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu được
释义
không chịu được
禁不住 <承受不住(用于人或物)。>
loại cây này không chịu được rét.
这种植物禁不住冻。
tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?
你怎么这样禁不住批评?
随便看
điềm có tiền
điềm dữ
điềm không may
điềm lành
điềm lạ
điềm may
điềm may mắn
điềm nhiên
điềm nhiên như không
điềm rủi
điềm thua
điềm tĩnh
điềm tốt
điềm xấu
điềm đạm
điềm đạm nho nhã
điềm đạm đáng yêu
điền
điền bạ
điền chỗ trống
điền chủ
điền dã
điền hồng
điền hộ
điền kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:15