请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không chừng
释义 không chừng
 指不定 <没有准儿; 说不定。>
 anh đừng đợi anh ấy, không chừng anh ấy không đến.
 你别等他了, 他指不定来不来呢。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:21