请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chừng
释义
không chừng
指不定 <没有准儿; 说不定。>
anh đừng đợi anh ấy, không chừng anh ấy không đến.
你别等他了, 他指不定来不来呢。
随便看
diêm điền
diêm đài
diên tuỷ
diên đan
diêu diêu
diêu nhiên
di đà
di độc
di động
di ảnh
diếc
diếp
diềm
diềm bâu
diềm cửa
diềm khăn bàn
diềm màn
diềm áo
diều
diều bay cá nhảy
diều giấy
diều gà
diều hâu
diều sáo
diều đứt dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:47