请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không cần
释义 không cần
 不必; 不待 < 表示事理上或情理上不需要。>
 không cần phải đi sớm quá
 不必去得太早。
 不用; 甮; 不; 不要 <表示事实上没有必要。>
 mọi người đều là người nhà cả, không cần khách sáo
 大家都是自己人, 不用客气。 多余 <不必要的。>
 何须 <用反问的语气表示不须要。>
 tình hình cụ thể tôi đã biết rồi, không cần phải nói nữa.
 详情我都知道了, 何须再说! 舍弃 <丢开; 抛弃; 不要。>
 无须; 毋庸; 无庸 <不用; 不必。也说无需(须)乎。>
 không cần lo; khỏi phải lo.
 无须操心。
 không cần giữ mồm giữ miệng.
 毋庸讳言。
 甭 <"不用"合音, 表示不需要。>
 anh đã biết cả rối, thì tôi không cần phải nói nữa.
 你既然都知道, 我就甭说了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:19:08