请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dễ hiểu
释义
không dễ hiểu
费解 <(文章的词句、说的话)不好懂。>
ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
这篇文章词意隐晦, 实在费解。
随便看
nhà tồi tàn
nhà tục
nhà tứ hợp
nhàu
nhàu nhàu
nhàu nát
nhà vu
nhà vua
nhà văn
nhà văn hoá
nhà văn nổi tiếng
nhà vườn
nhà vật lý
nhà vệ sinh
nhà vệ sinh công cộng
nhà vỏ ốc
nhà xay bột
nhà xuất bản
nhà xác
nhà xép
nhà xí
nhà xí công cộng
nhà xí giật nước
nhà xí máy
nhà ông bà ngoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:25