请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không dễ hiểu
释义 không dễ hiểu
 费解 <(文章的词句、说的话)不好懂。>
 ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
 这篇文章词意隐晦, 实在费解。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:50:57