请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dễ hiểu
释义
không dễ hiểu
费解 <(文章的词句、说的话)不好懂。>
ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
这篇文章词意隐晦, 实在费解。
随便看
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
kinh Phật
kinh phục
kinh qua
kinh sư
kinh sợ
kinh, sử, tử, tập
kinh thi
kinh thiên động địa
kinh thành
kinh thánh
kinh thư
kinh thường
kinh truyện
kinh truyện thánh hiền
kinh trập
kinh tuyến
kinh tuyến Greenwich
kinh tuyến Tây
kinh tuyến từ
kinh tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:50:57