请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký bản cung khai
释义
ký bản cung khai
画供 <犯人在供状上画押, 表示承认上面纪录的供词属实。>
随便看
ngũ căn
ngũ dục
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ huân
ngũ hành
ngũ hình
ngũ hồ tứ hải
Ngũ kinh
ngũ lao thất thương
ngũ linh chỉ
ngũ luân
ngũ luật
Ngũ Lĩnh
ngũ mã phân thây
Ngũ nhạc
thưa trình
thư báo tang
thư bảo đảm
thư chuyền tiền
thư chuẩn y
thư chúc mừng
thư cuối
thư cuồng
thư cục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:44