请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ âm
释义
ngữ âm
语音 <语言的声音, 就是人说话的声音。>
随便看
giám ngục
giám quan
giám quốc
giám sinh
giám sát
giám sát chỉ đạo
giám sát viên
giám thu
giám thưởng
giám thị
giám thức
giá mua
giá mà
giám định
giám định lựa chọn
giám định viên
giám đốc
giám đốc sở
giá mặc cả
giá mặc cả ngầm
giá mục
gián
gián cách
giáng
giáng châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:56