请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ điệu
释义
ngữ điệu
调头 <语气。>
调子 <说话时带的某种情绪。>
语 <代替语言表示意思的动作或方式。>
语调 <说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。>
随便看
khạng nạng
khạp
khả
khả biến
khả dung
khả dung tính
khả dĩ
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải mông
Khải thư
khảm
khảm trai
khảm vàng
khảm xà cừ
khảm ốc
khản
khả nghi
khảng khái
khảng khái chấp nhận
khảng lệ
khảng tảng
khảnh
khảnh ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:16:19