请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ điệu
释义
ngữ điệu
调头 <语气。>
调子 <说话时带的某种情绪。>
语 <代替语言表示意思的动作或方式。>
语调 <说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置。>
随便看
quân tịch
quân tốt
quân tử
quân tử cầm
quân tử phòng thân
quân uỷ trung ương
quân viễn chinh
quân và dân
quân vô tướng, hổ vô đầu
quân vương
quân vụ
quân xa
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:43