请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàm thụ
释义
hàm thụ
函授 <以通信辅导为主的教学方式(区别于'面授')。>
sinh viên hàm thụ
函授生。
tài liệu giảng dạy hàm thụ
函授教材。
đại học hàm thụ.
函授大学。
随便看
mang phải vạ
mang tai
mang thai
mang thai lần đầu
mang theo
mang thêm
mang thù
mang tiếng
mang tiếng oan
mang trong lòng
mang trọng trách
mang tính điển hình
mang tội
mang vi trùng
mang vạ
mang án
mang ân mang huệ
mang ý châm biếm
mang ý xấu
mang điện
mang điện dương
mang điện âm
mang ơn
manh
Manhattan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:26