请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàm thụ
释义
hàm thụ
函授 <以通信辅导为主的教学方式(区别于'面授')。>
sinh viên hàm thụ
函授生。
tài liệu giảng dạy hàm thụ
函授教材。
đại học hàm thụ.
函授大学。
随便看
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
rạng đông
rạn nứt
rạo rạo
rạo rực
rạp
rạp che
rạp chiếu bóng
rạt rạt
rạy rạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:39