请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng dệt kim
释义
hàng dệt kim
针织品 <用针编织的物品, 如线袜子、线手套、线围巾等。分机织的和手工织的两种。>
织造 <用机器织成织物。>
随便看
nai trắng
nam
Nam ai
nam bán cầu
Nam Bình
Nam Băng Dương
nam bắc
Nam Bắc triều
nam bộ
nam châm
nam châm nhân tạo
nam châm vĩnh cửu
nam cực
nam cực quyền
Nam Dương
nam giới
Nam Hàn
nam hàn đới
Na-mi-bi-a
Namibia
Nam Kha
Nam Khúc
Nam Kinh
Nam kỳ
nam mô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:00:56