请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ lớn
释义
cờ lớn
大纛 <古代行军中或重要典礼上的大旗。>
纛 <古代军队里的大旗。>
随便看
loay hoay
lo buồn
lo bò trắng răng
lo cho
lo cho gia đình
lo chuyện gia đình
lo chuyện nhà
lo cái này, mất cái kia
lo cả đêm
loe
loe miệng
log
lo giữ thể diện
lo hãi
lo hậu sự
loi choi
loi ngoi
loi nhoi
lo le
lo liệu
lo liệu việc nhà
lo liệu việc tang
lo lót
lo lường
lo lắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:12