请输入您要查询的越南语单词:
单词
cờ nhảy
释义
cờ nhảy
跳棋 <棋类游艺的一种。棋盘是六角的星形, 上面画着许多三角形的格子, 游艺各方的棋子各占满一个犄角, 根据规则, 或移动, 或跳越, 先把自己的棋子全部走到对面的那个犄角的为胜。>
随便看
toi
toi công
toi-let
toi đời
to khoẻ
Tokyo
to kếch
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:28:59