请输入您要查询的越南语单词:
单词
chế độ tỉnh điền
释义
chế độ tỉnh điền
井田制 <中国奴隶社会时期, 奴隶主为计算自己封地的大小和监督奴隶劳动, 把土地划分成许多方块, 象'井'字形, 叫做井田制。>
随便看
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
cô quân
cô quạnh
cô quả
cô-run-đum
cô sen
cô-sin
cô-tang
cô thân
cô thân chiếc bóng
cô thầm
cô thần
cô thế
cô tiên
cô trung
cô tịch
cô vợ trẻ
cô-xin
Cô-xta-ri-ca
cô-xê-căng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:47:52