请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ có phá là giỏi
释义
chỉ có phá là giỏi
成事不足, 败事有余 <把事情做好很困难, 做坏却很容易, 指人之低能, 不足以担当重任。也指把本可以办好的事情有意地破坏掉。>
随便看
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
củng mạc
củ nâu
củ năn
củ rủ
củ rủ cù rù
củ sen
củ su hào
củ sát
củ sắn
củ tam thất
củ tỏi
củ từ
củ đại hoàng
củ đậu
củ đậu phụng
củ địa liền
củ ấu
cứ
cứa
cứ... là...
cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:14:18