请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc thiện
释义
việc thiện
功德 <指佛教徒行善、诵经念佛、为死者做佛事及道士打醮等。>
好事 <指慈善的事情。>
善 <善行; 善事(跟'恶'相对)。>
làm việc thiện; làm phúc.
行善。
善举 <慈善的事情。>
善事 <慈善的事。>
随便看
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
bình phong che chở
bình phun
bình phun thuốc
bình phán
bình phương
Bình Phước
bình phẩm
bình phẩm chính xác
bình phẩm của người đời
bình phẩm lung tung
bình phục
bình quyền
bình quân
bình quân chủ nghĩa
bình rượu
bình rượu bị rò
bình sinh
bình sành
Bình Sơn
bình sấy khô
bình sứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:30