请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ tiêu
释义
chỉ tiêu
指标 <计划中规定达到的目标。>
chỉ tiêu số lượng
数量指标。
chỉ tiêu chất lượng
质量指标。
chỉ tiêu sản xuất; mức sản xuất.
生产指标。
随便看
ưu đẳng
ươm
ươm cây
ươm giống
ươm mạ
ươm tơ
ươn
ương
ương bướng
ương ca
ương cây
ương cầu
ương dở
ương giống
ương gàn
ương hột
ương mạ
ương ngạnh
ương ách
ương ương dở dở
ươn hèn
ươn mình
ươn thối
ươn ướt
ước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:45:13