请输入您要查询的越南语单词:
单词
ương bướng
释义
ương bướng
道学 <形容古板迂腐。>
乖戾 <(性情、语言、行为)别扭, 不合情理。>
tính tình ương bướng.
性情乖戾
乖张 <怪僻; 不讲情理。>
随便看
từng
từng bước
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
từng chút một
từng cái
từng cái một
từng câu từng chữ
từng cơn từng hồi
từng giọt một
từ nghĩa
từng hạng mục
từng kỳ
từng li từng tí
từng lần
từng lớp
từng mục
từng ngày
từng người
từng nhà
từng nhóm
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:37:36