请输入您要查询的越南语单词:
单词
ương
释义
ương
育种 <用人工方法培育新的品种。常用的作物育种方法有单穗或单株选种、有性杂交、无性杂交等。>
生; 青 <未成熟。>
央 <中心。>
殃 <祸害。>
鸯 <鸟, 像野鸭, 体形较小, 嘴扁, 颈长, 趾间有蹼, 善游泳, 翼长, 能飞。雄鸟有彩色羽毛, 头后有铜赤、紫、绿等色的长冠毛, 嘴红色。雌鸟羽毛苍褐色, 嘴灰黑色, 雌雄多成对生活在水边。文学上用来比 喻夫妻。>
随便看
ngốn nga ngốn nghiến
ngố rừng
ngốt
ngốt của
ngốt người
ngồi
ngồi bó gối
ngồi bệt
ngồi chéo mẩy
ngồi chưa nóng đít
ngồi chồm hổm
ngồi chờ
ngồi chờ chia của
ngồi chờ chết
ngồi cuối bàn
ngồi dưng ăn hoang, mỏ vàng cũng cạn
ngồi dậy
ngồi im
ngồi im thư giãn
ngồi khom khom
ngồi không
ngồi không hưởng lộc
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
ngồi không ăn bám
ngồi không ăn sẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:26:46