请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng thổ cẩm
释义
hàng thổ cẩm
织锦 <一种织有图画、像刺绣似的丝织品, 有彩色的, 也有单色的。是杭州等地的特产。>
随便看
ô tô điện
để tâm
để tâm vào chuyện vụn vặt
để tội
đểu
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
để xúc
để ý
để ăn
để đang
để điều tra
để đường lui
để đến nỗi
để đống
đễ
đệ
đệ giao
đệ giảm
đệ huynh
đệm
đệm chăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:15:59