请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu hồng đào
释义
màu hồng đào
桃红 <像桃花的颜色粉红。>
随便看
ăn chặn
ăn chẹn
ăn chẹt
ăn chịu
ăn chọn nơi, chơi chọn bạn
ăn chực
ăn chực đòi bánh chưng
ăn cuộc
ăn càn nói bậy
ăn cá bỏ lờ
ăn cám trả vàng
ăn cánh
ăn cánh với nhau
ăn cáy bưng tai
ăn cây nào rào cây ấy
ăn cây táo rào cây bồ quân
ăn cây táo rào cây bồ xoan
ăn cây táo rào cây sung
ăn có chỗ, đỗ có nơi
ăn có nhai, nói có nghĩ
ăn có nơi, chơi có chốn
ăn có sở, ở có nơi
ăn công
ăn cùng
ăn cùng lòng, ở cùng lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:22