请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu gốc
释义
màu gốc
本色 <物品原来的颜色(多指没有染过色的织物)。>
原色 <能配合成各种颜色的基本颜色。颜料中的原色是红、黄、蓝、蓝和黄可以配合成绿, 红和蓝可以配合成紫。色光中的原色是红、绿、蓝、红和绿可以配合成黄, 红和蓝可以配合成紫。也叫基色。>
正色 <纯正的颜色, 指青、黄、赤、白、黑等色。>
随便看
bảo chứng
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
bảo dưỡng đường sá
bảo dục viện
Bảo Gia Lợi
bảo giá
bảo giáp
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
bảo hiểm tài sản
bảo hiểm đường thuỷ
bảo hoàng
bảo hành
bảo học
bảo hổ lột da
bảo hộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:47:52