请输入您要查询的越南语单词:
单词
ký phát
释义
ký phát
签发 <由主管人审核同意后, 签名正式发出 (公文、证件)。>
ký phát hộ chiếu.
签发护照。
随便看
phóng ngôn
phóng ngựa
công việc về mặt chính trị quan trọng
công việc về vẽ
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
công văn đến
công vụ
công xa
công-xoóc-xi-om
công xã
công xã gia đình
công xã nguyên thuỷ
công xã nhân dân
công xã nông thôn
công xã Pa-ri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:10:38