请输入您要查询的越南语单词:
单词
đem ra xét xử
释义
đem ra xét xử
提审 <因为案情重大或其他原因, 上级法院把下级法院尚未判决或已经判决的案件提来自行审判。>
随便看
thuốc bột huyền minh
thuốc cao
thuốc cao bôi trên da chó
thuốc cao da lừa
thuốc chuyên trị
thuốc chén
thuốc chích
thuốc chín
thuốc chống rỉ
thuốc chủng
thuốc chữa cháy
thuốc có tính nhiệt
thuốc cấp cứu
thuốc cầm màu
thuốc cầm máu
thuốc DDT
thuốc diệt cỏ
thuốc dán
thuốc dạng sữa
thuốc dấu
thuốc dịu
thuốc dịu đau
thuốc giun
thuốc giun ngọt
thuốc giải nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:59:02