请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam
释义
cam
甘; 甘甜<甜; 甜美(跟'苦'相对)。>
cam tuyền
甘泉。
cam lộ
甘露。
đồng cam cộng khổ
同甘共苦。
khổ tận cam lai; bỉ cực thái lai.
苦尽甘来。 甘心。
chết cũng cam lòng
死也甘心。
植
柑; 橙 <常绿乔木或灌木, 叶子椭圆形, 果实圆形, 多汁, 果皮红黄色, 味道酸甜。>
橙黄 <象橙子一样黄里带红的颜色。>
màu cam
橙黄色。
随便看
việc riêng
việc riêng tư
việc rủi ro
việc sắp thành lại hỏng
việc tang
việc tang của bố
việc tang của mẹ
việc tang lễ
việc thiện
việc thường
việc thường ngày
việc thường thấy
việc thống kê
việc thừa
việc tinh tế
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:04:15