请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam
释义
cam
甘; 甘甜<甜; 甜美(跟'苦'相对)。>
cam tuyền
甘泉。
cam lộ
甘露。
đồng cam cộng khổ
同甘共苦。
khổ tận cam lai; bỉ cực thái lai.
苦尽甘来。 甘心。
chết cũng cam lòng
死也甘心。
植
柑; 橙 <常绿乔木或灌木, 叶子椭圆形, 果实圆形, 多汁, 果皮红黄色, 味道酸甜。>
橙黄 <象橙子一样黄里带红的颜色。>
màu cam
橙黄色。
随便看
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:54:39