| | | |
| | 办法 < 处理事情或解决问题的方式方法和步骤, 着重于办理的办法。> |
| | anh ấy làm việc rất có phương pháp |
| 他工作很有办法。 打 <采取某种方式。> |
| | 道道儿; 点子; 法; 灋 <办法; 主意。> |
| | phải tìm hiểu rõ sự việc mới tìm ra phương pháp. |
| 把情况了解清楚再作道理。 |
| | phương pháp dân gian; phương pháp thủ công |
| 土法 |
| | 方法; 方; 法门; 法子; 术 <关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。> |
| | phương pháp làm việc |
| 工作方法。 |
| | phương pháp học tập |
| 学习方法。 |
| | 两手 <指相对的两个方面的手段、办法等。> |
| | 门; 门儿 <门径。> |
| | việc luyện thép, tôi đã nắm được phương pháp rồi. |
| 炼钢的活儿我也摸着门点个儿了。 门路 <做事的诀窍; 解决问题的途径。> |
| | 手段 <为达到某种目的而采取的具体方法。> |
| | 章程; 主意 <指办法。> |
| | phương pháp này rất tốt. |
| 这个主意好。 作法 <作文的方法。> |
| | phương pháp viết văn |
| 文章作法。 |
| | 搞法 <处理事务的方式方法。> |