请输入您要查询的越南语单词:
单词
tham mưu trưởng
释义
tham mưu trưởng
参谋长 <军队职务。中国人民解放军团以上的部队均设参谋长, 是部队首长在军事工作上的主要助手。既是司令部的首长, 也是部队的首长。>
总长 <总参谋长。>
随便看
cái lao
cái leo
cái liềm
cái liễn
cái loa
cái làn
cái lán
cái lót
cái lót lưng
cái lư
cái lưỡi gà
cái lược
cái lẩu
cái lẫy
cái lẫy cò
cái lẻ
cái lọp
cái lồng
cái lồng chụp
cái lờ
cái mai
cái muôi
cái muỗng
cái màn
cái mày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:17:45