请输入您要查询的越南语单词:
单词
duyệt lại
释义
duyệt lại
复核 <审查核对。>
校订; 勘 ; 校订; 核对 <对照可靠的材料改正书籍文件中的错误。>
校阅 <审阅校订(书刊内容)。>
随便看
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
mỗi người phát biểu ý kiến của mình
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:44:23