请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hồ đào
释义
cây hồ đào
山核桃 <落叶乔木, 羽状复叶, 叶小, 披针形或倒卵形。果实表面有皱纹, 果仁可以吃, 又可以榨油。>
胡桃。
随便看
đồ sâu dân mọt nước
đồ sơn
đồ sơn mài
đồ sạc
đồ sấy
đồ sấy tóc
đồ sắt
đồ sắt tráng men
đồ sống sượng
đồ sộ
đồ sứ
đồ sứ men rạn
đồ sứ nhỏ
đồ ta
đồ tang
đồ thêu
đồ thêu Quảng Đông
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:57:40