请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây kỷ mộc
释义
cây kỷ mộc
檵木 <常绿灌木或小乔木, 叶子椭圆形或卵圆形, 花淡黄色, 结蒴果、褐色。枝条和叶子可以提制栲胶, 种子可以榨油。>
随便看
cảnh đói khổ
cảnh đẹp
cảnh đẹp hư ảo
cảnh đẹp trong tranh
cảnh địa
cảnh đời
cản ngự
cản tay
cản tay cản chân
cản trở
cản vệ
cả năm
cản điện
cản đường
cả nể
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo phí
cảo phục
Cảo Thành
cảo táng
cả phần
cả quyết
cả sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:28:06