请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng sa
释义
bằng sa
硼砂 <无机化合物, 分子式Na2B4O7. 10H2O, 白色或无色结晶, 溶于热水, 用于制造光学玻璃、医药、焊剂、试剂、搪瓷等。中药叫做月石。>
月石 <中药上指硼砂。>
随便看
Bu-tan
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
buôn bán tốt
buôn bán với nước ngoài
buôn bán ế ẩm
buôn chuyến
buôn chạy
buôn danh bán tiếng
buông
buông câu
buông khơi
buông lao
buông lung
buông lơi
buông lỏng
buông màn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:47:30