请输入您要查询的越南语单词:
单词
bằng trắc
释义
bằng trắc
平仄 <平声和仄声, 泛指由平仄构成的诗文的韵律。>
luật bằng trắc
平仄律。
随便看
cây huệ sẻ đỏ
cây hàm ếch
cây hành
cây hành ta
cây hành tây
cây hà thủ ô
cây hãm
cây hóp
Santiago
Santo Domingo
san đất
san đều tỉ số
sao
sao biến tinh
sao Bích
sao băng
sao Bạch Hổ
sao Bắc cực
sao Bắc đẩu
sao bột
sao Cang
sao chè
sao chép
sao chép nguyên xi
sao chổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:37