请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây lô hội
释义
cây lô hội
芦荟。<一种多年生常绿草本植物, 叶大而肥厚、基出、簇生、狭长披针形, 花黄色或有赤色斑点, 多产于热带地方。又名"油葱", 叶边缘有尖锐的锯齿, 花像穗子, 叶汁可入药。>
随便看
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
rõ ràng
rõ ràng chính xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 4:42:36